Hoàng hậu đáng kính. Oh, the queen. 2. Hoàng hậu Điện hạ. Her Majesty, the Queen. 3. Chúa ơi, Hoàng hậu! My God, the Queen! 4. Dĩ nhiên, thưa Hoàng hậu. Yes, οf cοurse. 5. Thái hậu, hoàng hậu Margaery-Your Grace, Queen Margaery-6. Đưa hoàng hậu về phòng. Τake her, now! 7. Chúa ơi, là hoàng hậu. My
4 4.HOÀNG TỬ in English Translation - Tr-ex. 5 5."hoàng tử" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore. 6 6.Nghĩa của từ hoàng tử bằng Tiếng Anh - Vdict.pro. 7 7.prince - Wiktionary tiếng Việt.
Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ Tiếng Anh này. Để tránh bị "quê" hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé. 1. Định nghĩa của "Hoàng Hôn" trong Tiếng Anh. "Hoàng Hôn" trong Tiếng Anh là "Sunset", phát âm là /ˈsʌn
+ 皇后 /huáng hòu/ hoàng hậu + 太后 /tài hòu/ thái hậu + 皇子 /huáng zǐ / hoàng tử + 太子 /tài zǐ/ thái tử + 太子妃 /tài zǐ fēi / thái tử phi + 娘娘 /niáng niang/ nương nương + 公主 / gōng zhǔ/ công chúa + 贝勒爷 /bèi lè yé/ bối lạc gia + 殿下 /diàn xià/ điện hạ + 将军 /jiāng jūn/ tướng quân + 少爷 /shào yé/ thiếu gia + 少夫人 /shào fū rén/ thiếu phu nhân
Dịch trong bối cảnh "NỮ HOÀNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NỮ HOÀNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Dịch trong bối cảnh "BÀ HOÀNG HẬU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÀ HOÀNG HẬU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Hoàng hậuđáng kính. Oh, the queen . 2. Hoàng hậuĐiện hạ. Bạn đang đọc: 'hoàng hậu' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh Her Majesty, the Queen . 3. Chúa ơi, Hoàng hậu! My God, the Queen ! 4. Dĩ nhiên, thưa Hoàng hậu. Yes, οf cοurse . 5. Thái hậu, hoàng hậuMargaery- Your Grace, Queen Margaery - 6. Đưa hoàng hậuvề phòng Τake her, now ! 7.
7F3S. Categories Jobs and Occupations Politics and SocietyWhat does Hoàng hậu mean in English? If you want to learn Hoàng hậu in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. We hope this will help you in learning is Hoàng hậu meaning in Englishempress EditEmpress in all languagesCheck out other Vietnamese translations to the English languageCaseloadcậu bé ổn địnhCông việc bán thời giancuộc bầu cửgame thủGiám đốc công tyHội viênlàm việc toàn thời gianNgười tiên phongtôi đang tìm việcCite this Entry"Hoàng hậu, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, Accessed 12 Jun
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” hoàng hậu “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ hoàng hậu, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ hoàng hậu trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Hoàng hậu đáng kính. Oh, the queen . 2. Hoàng hậu Điện hạ. Her Majesty, the Queen . 3. Chúa ơi, Hoàng hậu! My God, the Queen ! 4. Dĩ nhiên, thưa Hoàng hậu. Yes, οf cοurse . 5. Thái hậu, hoàng hậu Margaery- Your Grace, Queen Margaery – 6. Đưa hoàng hậu về phòng ake her, now ! 7. Chúa ơi, là hoàng hậu. My God, it’s the queen . 8. Hoàng hậu bị truất ngôi A Queen Deposed 9. Hoàng hậu muốn gặp thần sao? You wanted to see me ? 10. Mời hoàng hậu cùng thưởng thức May the Queen join us ? 11. Hộ tống hoàng hậu về phòng Escort the Queen to her chambers ! 12. Được chứ dĩ nhiên… hoàng hậu! Of course. My queen ! 13. Xin hoàng hậu hãy về phòng Please go back . 14. Hoàng hậu muốn gặp tướng quân The Queen wants to see you 15. Cung thỉnh hoàng hậu Hoàng thượng Please emperor issued an edict 16. Nếu hoàng hậu mang thai thì sao? What if the Queen really bears a child ? 17. ” Mụ hoàng hậu! ” Chàng khóc thét lên. ” The Queen ” he cried . 18. Hoàng Hậu yêu cầu ngươi diện kiến. The Queen demands your presence . 19. Thần luôn chú ý, thưa Hoàng Hậu. Clear in intent, Lady Empress . 20. Hoàng Hậu thông minh hơn ta tưởng. Empress is more intelligent than I suspected . 21. Vì lợi ích của hoàng hậu thôi For the sake of the Queen 22. Hoàng hậu độc ác bị trừng phạt A Wicked Queen Is Punished 23. Hãy hộ tống hoàng hậu về phòng Escort the Queen to her chambers 24. Chúng ta không nên để hoàng hậu đợi. We shouldn’t keep the queen waiting . 25. Chúng tôi sẽ báo thù cho hoàng hậu! We will avenge you, my lady! 26. Hoàng hậu đã ra bên ngoài cung điện he Queen went out of palace . 27. Hắn ta chỉ dẫn ngươi giết Hoàng Hậu? He instructed you to kill the Empress ? 28. Hoàng hậu đã cảnh báo ta về cậu. The Empress has warned me about you . 29. Anh ấy nói em sẽ là hoàng hậu. He said I would be his queen . 30. Hậu phi Tuyên Tĩnh hoàng hậu Vương thị. Versicle — O Lord, keep the Queen safe . 31. Có 1 cung phi mới, thưa hoàng hậu. Another courtesan, my Queen . 32. Phụng thiên thừa vận Hoàng hậu chiếu dụ The Empress hereby decrees 33. Kính Hoàng hậu, xin Allah phù hộ ngài. Queen, may Allah’s blessings be on thee . 34. Bị xích ở đằng sau, thưa hoàng hậu. Chained up outside, your Grace . 35. Còn đây là Hoàng Hậu của Thiên Đình. This is the Queen of Heaven 36. Hy Lạp không thể không có Hoàng hậu. You can’t leave Greece without a queen . 37. Hoàng hậu và cung phi thảy đều khen ngợi. Queens and concubines, and they praise her . 38. Thưa hoàng hậu, bà đẹp nhất thế gian này . You, my queen, are fairest of all . 39. Chính cung của Ramesses VI là hoàng hậu Nubkhesbed. Ramesses VI’s Great Royal Wife was queen Nubkhesbed . 40. Hoàng hậu sẽ được bảo vệ suốt chặng đường. She’ll be protected the entire way . 41. Thưa tướng quân, hoàng hậu không có ở đây The Queen is not here, Chief 42. ” Mụ hoàng hậu đã giết cô dâu của ta. “ ” The queen has murdered my bride. ” 43. Ông lập Cao thái tử phi làm hoàng hậu. He made Bo-Me his chief queen . 44. Ta thấy sức khỏe của hoàng hậu không tốt It had a great toll on the Queen s health 45. Tin buồn, Hoàng Hậu à, cũng đi cùng tin vui With sad news, Empress, also comes good . 46. Ngài nghĩ ngài có thể cứu được hoàng hậu à? Do you really think you can save her ? 47. Nhưng nó làm em trở thành Hoàng hậu của Napoli. But it will make me Queen of Naples . 48. Xin vui lòng ngồi ngai vàng của hoàng hậu đi. Please sit to empress’s throne go . 49. Nương nương, Du Trì khẩn cầu Hoàng hậu tới ngay. Your Majesty, Yuchi is calling ” Raindrop drums ” ! 50. Điện hạ, Hoàng hậu của tôi, người yêu của tôi. Your Majesty, my Queen, mein Liebling .
A king and queen have three king and queen had three king and queen have three story alsodoes not have names for the king and vườn này được… một ông vua thời xưa xây dựng cho bà hoàng garden was built by an ancient king for his vị còn nhớ bà hoàng hậu độc ác trong truyện Nàng Bạch Tuyết không?Remember the Wicked Queen in the story of Snow White?Quý vị còn nhớ bà hoàng hậu độc ác trong truyện Nàng Bạch Tuyết không?You, of course, remember the very beautiful Evil Queen from the story of Snow White?Chàng hoàng tử còn quá trẻ để kế vị nhà vua. Nên,theo luật lệ, bà hoàng hậu sẽ trị vì trong một năm prince was too young to take the king's place, so,by law, the queen would rule for another làm giống y như Raphael từng làm, lão đổi cách thức và vẽ theo kiểu Albane haiHe did as Raphael had done- he changed his style, and painted, in the fashion of the Albanian,two goddesses rather than two tử hỏi- Thế ngươi nói cho biết, ngươi nghe được gì ở trong triều đình có bà hoàng hậu già và cô công chúa xinh the prince,“what thou hearest at the court of the old Queen who has the beautiful daughter.”.Hoàng tử hỏi- Thế ngươi nói cho biết, ngươi nghe được gì ở trong triều đình có bà hoàng hậu già và cô công chúa xinh the Prince,“what you hear at the court of the old Queen who has the beautiful daughter.”.Chắc là có người vẫn kể câu chuyện đặc biệt này mà không cầnđến cái tên cho vương quốc nơi ông vua và bà hoàng hậu ngự trị vì….Now I'm sure there are people who can tell this particularstory without having a name for the kingdom this king and queen Edward vẫn có thể chiếm ngôi vua nước Anh, mặc dù ông này không thểbắt tù binh Henry VI và bà hoàng hậu của ông ta, những người này đã chạy trốn đến Edward was able to take the throne,he failed to capture Henry and his queen, who fled to Edward vẫn có thể chiếm ngôi vua nước Anh, mặc dù ông này không thểbắt tù binh Henry VI và bà hoàng hậu của ông ta, những người này đã chạy trốn đến Edward was still able take the throne,though failed to capture Henry and his queen, and they were able to flee to có thể thấy, một cách tuyệt đối, con dao găm và bàn tay trắng trẻo nhỏ bé của Lady Macbeth-cái vết máu khủng khiếp cũng thực với tôi như bà hoàng hậu sầu muộn could see, absolutely see, the dagger and Lady Macbeth's little white hand-the dreadful stain wasVà bà hoàng hậu, mụ phù thủy đang nhóm lên mớ than hồng trong cái chậu đất, sẽ không đời nào có ý định kể lại cho chúng ta nghe những gì bà ta biết, và chúng ta sẽ không biết được bao giờ”.And the Queen, the Sorceress who lights her fire in the pot of earth, will never tell us what she knows, and what we are ignorant of.".Ngày xửa ngày xưa, khi Thời Gian vẫn còn đang lên dây cót cho chiếc đồng hồ của mình, còn Mặt Trời thì đang cố tìm hiểu xem đâu là hướng đông, đâu là hướng tây,A long time ago, when Time was still winding its watch and Sun was trying to figure out which was east and which was west,there was a king and đức vua và bà hoàng hậu gọi nhau, có lẽ họ sẽ giống như bất kỳ cặp vợ chồng nào khác, đức vua sẽ gọi vợ là" Cưng ơi" và" Em yêu", còn hoàng hậu sẽ gọi chồng là" Cặp môi tuyệt vời" hay cái tên nào khác đại loại thế mà chúng ta không cần truy đến cùng làm for what the king and queen called each other, they were probably like any other married couple and he called her"Honey" and"Sweetheart," and she called him"Good Lips" and things like that, which we don't need to pursue any thể thế được!”- Bà Hoàng hậu hét lên-“ Tuyên án trước, đưa bản án sau.”.Bà hoàng hậu xinh đẹp song phung phí, xài tiền như nước đã trở thành biểu tượng của chế độ phong kiến nơi beautiful queen, but wasted money as water has become a symbol of feudalism here. cũng xây dựng ở đó một bảo tháp uy nghi và một điện thờ xinh đẹp cho bảo tháp. built in that same place a splendid thüpa and a beautiful temple for the thüpa.
hoàng hậu tiếng anh là gì